Tăng tiết mồ hôi là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Tăng tiết mồ hôi là tình trạng cơ thể bài tiết mồ hôi quá mức cần thiết, xảy ra ở một số vùng như tay, chân, nách hoặc toàn thân dù không vận động. Tình trạng này có thể là nguyên phát do rối loạn thần kinh giao cảm hoặc thứ phát do bệnh lý nền, gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống.
Định nghĩa tăng tiết mồ hôi
Tăng tiết mồ hôi (Hyperhidrosis) là tình trạng y khoa đặc trưng bởi sự bài tiết mồ hôi quá mức so với nhu cầu điều tiết thân nhiệt thông thường của cơ thể. Khác với sự tiết mồ hôi sinh lý, hyperhidrosis gây ra sự khó chịu đáng kể trong sinh hoạt hằng ngày, ảnh hưởng tới tâm lý và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Về mặt định lượng, tình trạng này được xác định khi lượng mồ hôi bài tiết vượt quá 20mg/phút tại lòng bàn tay hoặc hơn 50mg/phút tại nách. Tăng tiết mồ hôi có thể xảy ra toàn thân hoặc khu trú tại các vùng cụ thể như lòng bàn tay, bàn chân, nách hoặc vùng mặt.
- Tiết mồ hôi sinh lý: Xảy ra khi hoạt động thể lực, nhiệt độ môi trường cao, hoặc căng thẳng tâm lý nhẹ.
- Tăng tiết mồ hôi bệnh lý (hyperhidrosis): Xảy ra liên tục hoặc rất thường xuyên, không tương xứng với các yếu tố môi trường hoặc hoạt động thể chất.
Phân loại tăng tiết mồ hôi
Tăng tiết mồ hôi được phân thành hai dạng chính dựa trên nguyên nhân và đặc điểm bệnh học: tăng tiết mồ hôi nguyên phát và tăng tiết mồ hôi thứ phát.
Tăng tiết mồ hôi nguyên phát (Primary Hyperhidrosis) là tình trạng không rõ nguyên nhân, thường có tính chất di truyền hoặc liên quan đến hoạt động quá mức của hệ thần kinh giao cảm. Dạng này thường bắt đầu từ tuổi thiếu niên và tập trung ở các vùng đặc hiệu như lòng bàn tay, lòng bàn chân, nách hoặc mặt.
Tăng tiết mồ hôi thứ phát (Secondary Hyperhidrosis) xảy ra do một số bệnh lý cụ thể hoặc do sử dụng thuốc. Dạng này thường xuất hiện ở người trưởng thành, xảy ra trên diện rộng hơn, bao gồm toàn thân hoặc các vùng lớn của cơ thể.
Bảng so sánh hai dạng tăng tiết mồ hôi:
Tiêu chí | Tăng tiết nguyên phát | Tăng tiết thứ phát |
---|---|---|
Độ tuổi khởi phát | Thiếu niên hoặc trẻ trưởng thành | Người trưởng thành (thường trên 25 tuổi) |
Nguyên nhân | Không rõ, có thể do di truyền hoặc rối loạn thần kinh giao cảm | Bệnh lý nội tiết, thần kinh, thuốc hoặc bệnh mãn tính |
Vùng ảnh hưởng | Khu trú (bàn tay, bàn chân, nách, mặt) | Toàn thân hoặc diện rộng |
Nguồn: American Academy of Dermatology
Cơ chế sinh lý của sự tiết mồ hôi
Mồ hôi là dịch tiết chủ yếu từ tuyến mồ hôi eccrine, đóng vai trò quan trọng trong điều hòa thân nhiệt và cân bằng nội môi. Quá trình bài tiết mồ hôi được điều khiển bởi hệ thần kinh giao cảm, với chất dẫn truyền thần kinh chủ yếu là acetylcholine. Khi nhiệt độ cơ thể tăng, hoặc khi có sự kích thích tâm lý, hệ giao cảm được kích hoạt, dẫn đến sự gia tăng tiết mồ hôi nhằm hạ nhiệt cơ thể.
Ở những người bị tăng tiết mồ hôi nguyên phát, cơ chế điều hòa của hệ thần kinh giao cảm trở nên quá nhạy cảm hoặc bị kích thích bất thường, dẫn đến việc tiết mồ hôi nhiều hơn cần thiết. Cụ thể, tuyến mồ hôi eccrine ở các vùng như lòng bàn tay, chân và nách trở nên dễ dàng kích thích bởi các yếu tố tâm lý, dẫn đến tình trạng tiết mồ hôi quá mức.
Cơ chế tăng tiết mồ hôi thứ phát lại liên quan đến các yếu tố bệnh lý hoặc thuốc, ví dụ như bệnh cường giáp, tiểu đường, mãn kinh, hoặc các bệnh lý thần kinh làm tăng hoạt động giao cảm một cách bất thường, gây tiết mồ hôi nhiều.
Nguyên nhân gây tăng tiết mồ hôi
Tăng tiết mồ hôi nguyên phát thường không rõ nguyên nhân cụ thể, nhưng nghiên cứu cho thấy tình trạng này có liên quan đến yếu tố di truyền, với khoảng 30-50% bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh tương tự. Ngoài ra, yếu tố tâm lý như căng thẳng, lo âu kéo dài cũng làm tăng khả năng khởi phát và làm nặng thêm tình trạng này.
- Yếu tố di truyền: khoảng 30-50% bệnh nhân có yếu tố di truyền gia đình.
- Yếu tố tâm lý: lo âu, căng thẳng kéo dài gây kích thích hệ thần kinh giao cảm.
Trong khi đó, tăng tiết mồ hôi thứ phát thường liên quan đến các bệnh lý nội tiết như cường giáp, tiểu đường, hoặc do thuốc điều trị như thuốc chống trầm cảm, thuốc hạ sốt hoặc thuốc điều trị huyết áp. Một số nguyên nhân cụ thể gồm:
- Bệnh nội tiết: cường giáp, tiểu đường, mãn kinh.
- Bệnh thần kinh: Parkinson, tổn thương tủy sống.
- Thuốc: thuốc chống trầm cảm, thuốc điều trị bệnh tim mạch.
Nguồn: Cleveland Clinic
Triệu chứng lâm sàng của tăng tiết mồ hôi
Triệu chứng đặc trưng của tăng tiết mồ hôi là bài tiết mồ hôi quá mức ở một hoặc nhiều vùng trên cơ thể mà không liên quan đến các yếu tố thông thường như vận động mạnh, nhiệt độ cao hoặc bệnh lý sốt. Bệnh nhân có thể cảm thấy mồ hôi chảy nhỏ giọt hoặc thấm ướt quần áo dù chỉ ngồi yên trong phòng điều hòa hoặc khi không vận động.
Trong tăng tiết mồ hôi nguyên phát, triệu chứng thường khu trú, đối xứng và dai dẳng, ảnh hưởng đến vùng:
- Lòng bàn tay và lòng bàn chân (palmar & plantar hyperhidrosis): gây khó khăn khi cầm nắm, viết, hoặc đi lại.
- Nách (axillary hyperhidrosis): làm ướt áo, mùi cơ thể và mất tự tin khi giao tiếp.
- Mặt và trán (craniofacial hyperhidrosis): gây khó chịu, đặc biệt khi thuyết trình hoặc làm việc căng thẳng.
Ngược lại, tăng tiết thứ phát có xu hướng lan rộng khắp cơ thể, đi kèm các dấu hiệu của bệnh nền. Mồ hôi có thể đổ vào ban đêm (night sweats), điều không gặp ở dạng nguyên phát. Một số bệnh nhân có thể đồng thời mắc cả hai dạng.
Tác động của bệnh không chỉ ở mức thể chất mà còn tâm lý. Nhiều người bệnh có biểu hiện lo âu xã hội (social anxiety), trầm cảm, rối loạn giấc ngủ và né tránh các tình huống xã hội, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
Chẩn đoán tăng tiết mồ hôi
Chẩn đoán tăng tiết mồ hôi được dựa trên lâm sàng kết hợp khai thác tiền sử, loại trừ các nguyên nhân thứ phát và đánh giá mức độ ảnh hưởng đến cuộc sống người bệnh. Đối với dạng nguyên phát, các tiêu chí lâm sàng thường được sử dụng là:
- Tình trạng tăng tiết kéo dài ít nhất 6 tháng không rõ nguyên nhân.
- Xuất hiện ít nhất ở một trong bốn vị trí điển hình (tay, chân, nách, mặt).
- Xảy ra ít nhất 1 lần/tuần và ảnh hưởng đến sinh hoạt.
- Khởi phát trước tuổi 25 và có yếu tố gia đình.
- Không xảy ra khi ngủ (đặc điểm giúp phân biệt với dạng thứ phát).
Các phương pháp kiểm tra hỗ trợ bao gồm:
Phương pháp | Mục đích |
---|---|
Test tinh bột-iod (Minor’s test) | Xác định vị trí và mức độ tiết mồ hôi bằng cách đổi màu tinh bột sau khi tiếp xúc iod |
Đo trọng lượng mồ hôi | Cân mồ hôi tiết ra trong giấy lọc, đo lượng tiết trong thời gian cố định |
Phân tích máu/hormone | Loại trừ các bệnh nội tiết như cường giáp, tiểu đường |
Các phương pháp điều trị tăng tiết mồ hôi
Điều trị tăng tiết mồ hôi được cá thể hóa tùy mức độ nghiêm trọng và ảnh hưởng đến cuộc sống người bệnh. Các phương pháp phổ biến gồm:
- Chất chống mồ hôi (antiperspirants): Nhôm clorua 20% bôi ngoài da, hiệu quả ở mức nhẹ đến trung bình, dễ sử dụng nhưng có thể gây kích ứng.
- Thuốc kháng cholinergic: Glycopyrrolate hoặc oxybutynin có tác dụng toàn thân, làm giảm tiết mồ hôi nhưng có thể gây khô miệng, táo bón, nhìn mờ.
- Iontophoresis: Truyền dòng điện nhẹ qua nước để ức chế tuyến mồ hôi (thường áp dụng cho bàn tay, bàn chân), hiệu quả cao khi duy trì đều đặn.
- Tiêm botulinum toxin (Botox): Làm tê liệt tạm thời tuyến mồ hôi, duy trì hiệu quả từ 4-6 tháng. FDA đã phê duyệt dùng Botox cho tăng tiết mồ hôi nách.
- Phẫu thuật: Cắt hạch thần kinh giao cảm ngực qua nội soi (ETS) áp dụng cho trường hợp nặng, không đáp ứng điều trị khác. Nguy cơ biến chứng tăng tiết bù trừ vùng khác.
Các phương pháp mới như vi sóng phá hủy tuyến mồ hôi (miraDry), laser nội tuyến mồ hôi hay cắt tuyến mồ hôi chọn lọc cũng đang được nghiên cứu và ứng dụng ở một số trung tâm da liễu lớn.
Nguồn: Johns Hopkins Medicine
Biến chứng và rủi ro của tăng tiết mồ hôi
Mặc dù không đe dọa tính mạng, tăng tiết mồ hôi kéo dài có thể gây ra nhiều biến chứng về da và tâm lý. Vi khuẩn và nấm men dễ phát triển trong môi trường ẩm ướt, dẫn đến viêm nang lông, nấm kẽ, hăm da, và mùi cơ thể nặng. Vùng nách, bẹn và kẽ ngón chân là nơi dễ nhiễm khuẩn nhất.
Biến chứng tâm lý cũng phổ biến: bệnh nhân dễ rơi vào trạng thái tự ti, hạn chế giao tiếp, lo âu xã hội, mất tập trung trong học tập và công việc. Một số trường hợp dẫn đến rối loạn lo âu lan tỏa hoặc trầm cảm.
Các nghiên cứu và hướng điều trị mới
Nghiên cứu hiện nay tập trung vào phát triển thuốc uống hoặc bôi ngoài da có hiệu quả cao và ít tác dụng phụ. Các chất kháng cholinergic thế hệ mới như sofpironium bromide (thuốc bôi) hoặc oxybutynin cải tiến đang được thử nghiệm với kết quả khả quan.
Các kỹ thuật năng lượng mới như:
- Laser nội tuyến: Phá hủy tuyến mồ hôi bằng năng lượng nhiệt có kiểm soát.
- Vi sóng (microwave): Làm đông tuyến mồ hôi, hiện đã được FDA công nhận trong điều trị tăng tiết nách.
Triển vọng trong tương lai bao gồm liệu pháp gen điều hòa tuyến mồ hôi, sử dụng chất chặn tín hiệu thần kinh đặc hiệu, và cá thể hóa điều trị theo gen bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- American Academy of Dermatology (AAD). Hyperhidrosis: Types and treatments. URL: https://www.aad.org/public/diseases/a-z/hyperhidrosis-types
- Cleveland Clinic. Hyperhidrosis Overview. URL: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/16953-hyperhidrosis
- International Hyperhidrosis Society. Understanding Hyperhidrosis. URL: https://www.sweathelp.org/home/about-hyperhidrosis.html
- Johns Hopkins Medicine. Endoscopic Thoracic Sympathectomy. URL: https://www.hopkinsmedicine.org
- Hornberger J, et al. Recognition, diagnosis, and treatment of primary focal hyperhidrosis. Journal of the American Academy of Dermatology. 2004;51(2):274-286. DOI: 10.1016/j.jaad.2003.12.029
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tăng tiết mồ hôi:
- 1
- 2